 
                                    Máy làm lạnh ( Máy Chiller ) TongSheng chất lượng và giá tốt
Lốc nén của Chiller sử dụng hàng PANASONIC ( Nhật Bản ). Máy bơm thương hiệu Đài Loan, Hệ thống điện bảo vệ sử dụng hàng của Schneider ( Đức). Các dòng máy trên FY-20 sử dụng hai hoặc bốn bộ lốc nén, thao thác điều khiển trên màn hình kỹ thuật số và dễ cài đặt , độ lạnh đạt từ 5°C đến 35°C .
Thương hiệu : TongSheng
Nguồn gốc : Chính hãng
Bảo hành : 1 năm
Công suất máy nén : 2.5 ~ 74 KW ( Tùy Model )
Model : FY-WC
Xuất xứ : Trung Quốc
Thông số kỹ thuật máy làm lạnh ( Nước ) :
| Model | FY-03WC | FY-05WC | FY-08WC | FY-10WC | FY-12WC | FY-15WC | |
| Công suất làm mát 4.4/38ºC (Kcal/h) | 7580 | 13500 | 21150 | 28000 | 34400 | 41000 | |
| Công suất máy nén (kw) | 2.5 | 4.4 | 7 | 9 | 10.2 | 13.4 | |
| Điện áp | 380V - 3PH - 50Hz | ||||||
| Gas lạnh | R22(R407, R50 Thân thiện với môi trường) | ||||||
| Công suất máy bơm (kw) | 0.75 | 0.75 | 0.75 | 0.75 | 1.5 | 1.5 | |
| Lưu lượng nước lạnh tối đa 5ºC (L/h) | 3300 | 7200 | 7200 | 12000 | 24000 | 24000 | |
| Đầu nối ống ra (″) | 1″ | 1″ | 1″ | 1.5″ | 1.5″ | 1.5″ | |
| Kích thước máy | Dài (mm) | 900 | 900 | 1400 | 1500 | 1500 | 1600 | 
| Rộng (mm) | 600 | 600 | 750 | 750 | 750 | 900 | |
| Cao (mm) | 1000 | 1000 | 1050 | 1050 | 1050 | 1050 | |
| Thùng inox chứa nước (L) | 40.5 | 40.5 | 117 | 160 | 160 | 234 | |
| Trọng lượng máy (kg) | 180 | 220 | 320 | 400 | 420 | 450 | |
| Model | FY-20WC | FY-25WC | FY-30WC | FY-40WC | FY-50WC | FY-100WC | |
| Công suất làm mát 4.4/38ºC (Kcal/h) | 50000 | 60000 | 77600 | 101780 | 121400 | 246000 | |
| Điện áp | 380V - 3PH - 50Hz | ||||||
| Công suất máy nén (kw) | 18 | 20.4 | 26.8 | 35 | 40 | 74 | |
| Gas lạnh | R22(R407,R50 Thân thiện với môi trường) | ||||||
| Công suất máy bơm (kw) | 2.2 | 2.2 | 4 | 7.5 | 7.5 | 8 | |
| Lưu lượng nước lạnh tối đa 5ºC (L/h) | 24000 | 24000 | 24000 | 36000 | 36000 | 36000 | |
| Đầu nối ống ra (″) | 2'' | 2'' | 2″ | 3″ | 3″ | 5″ | |
| Kích thước máy | Dài (mm) | 1800 | 1800 | 2300 | 2100 | 2300 | 2500 | 
| Rộng (mm) | 1300 | 1300 | 1300 | 1200 | 1400 | 1500 | |
| Cao (mm) | 1050 | 1050 | 1100 | 1500 | 1500 | 1700 | |
| Thùng inox chứa nước (L) | 351 | 351 | 468 | Chuyền nước trực tiếp | |||
| Trọng lượng máy (kg) | 700 | 750 | 820 | 980 | 1600 | 2800 | |